Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nam và ý nghĩa các tên này

Tên tiếng Anh hay cho nam được các bậc cha mẹ tìm kiếm rất nhiều. Ở các Quốc gia Châu Âu, một cái tên không chỉ cần có ý nghĩa mà nó còn cần thể hiện ước mơ của cha mẹ đứa trẻ về tính cách của nó. Dưới đây là một số tên Tiếng Anh hay cho nam mà Phqt.edu.vn  tổng hợp.

Tên tiếng anh hay và ý nghĩa các tên tiếng anh

Danh sách tên tiếng Anh hay cho nam

tên tiếng Anh hay cho nam

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ A

  • Andrew: Người hùng, mạnh mẽ
  • Alexander/Alex: Người bảo vệ
  • Arnold: Người trị vì
  • Albert: Sáng dạ
  • Alan: Người hiền hòa
  • Asher: Người được ban phước
  • Abraham: Cha của các dân tộc
  • Alfred: Lời khuyên thông thái

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ B

  • Brian: Sức mạnh
  • Benedict: Người được ban phước

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ C

  • Chad: chiến binh
  • Charles: chiến binh

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ D

  • Drake: Con của rồng
  • Donald: Người trị vì
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • David: Trí tuệ, can đảm
  • Douglas: Dòng sông
  • Dylan: Biển cả
Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ D

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ E

  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  • Edric: Người trị vì
  • Edward: Người giám hộ của cải
  • Elijah: Được Chúa bảo vệ
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ F, G

  • Frederick: Người trị vì
  • Felix: May mắn
  • Gabriel: Hùng mạnh

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ H

  • Harold: Tướng quân
  • Harvey: Chiến binh
  • Henry/Harry: Mạnh mẽ
  • Hugh: Trí tuệ

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ I,J, K

  • Issac/Ike: Nụ cười của Chúa
  • Jacob: Chúa chở che
  • Joel: Con của Chúa
  • John: Hiền hậu
  • Joshua: Chúa yêu thương
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt

Tên Tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ L, M, N

  • Lion/ Leo: Sư tử
  • Leonard: Dũng mãnh
  • Louis: Chiến binh
  • Marcus/Mark/Martin: Hóm hỉnh, hiếu chiến
  • Maximus: Điều vĩ đại nhất
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Michael: Đứa con của Chúa
  • Nathan: Món quà của Chúa
  • Neil: Nhà vô địch

Tên Tiếng Anh hay cho nam khác

  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Vincent: Chinh phục
  • Walter: Người chỉ huy
  • William: Mong muốn bảo vệ
  • Robert: Người nổi tiếng
  • Roy: Vua
  • Stephen: Vương miện
  • Titus: Danh giá
  • Paul: Bé nhỏ
  • Victor: Chiến thắng
  • Timothy: Tôn thờ Chúa
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Petter: Đá
  • Rufus: Tóc đỏ
  • Oscar: Người bạn hòa nhã
  • Ruth: Người bạn, người đồng hành
  • Solomon: Hòa bình
  • Wilfred: Ý chí, mong muốn

Ý nghĩa tên tiếng Anh hay cho nam

Với mỗi con người, một cái tên hàm chứa rất nhiều ý nghĩa. Nó không chỉ gửi gắm những nỗi niềm và ước nguyện của cha mẹ đối với con cái của mình mà còn góp phần tạo nên tính cách và đặc điểm nhận dạng riêng của mỗi người. 

Cái tên gắn bó với con người trong suốt hành trình của cuộc đời, do vậy việc đặt tên con là một việc khiến rất nhiều bậc cha mẹ phải đau đầu. Trong thời đại hiện nay, việc đặt tên con theo tiếng Anh là một xu hướng khá phổ biến. Tiếp theo xin giới thiệu đến các bạn những lựa chọn để đặt tên tiếng anh hay dành cho nam.

Tên tiếng Anh hay theo nghĩa tương đồng tiếng Việt

Tên tiếng anh hay và ý nghĩa các tên tiếng anh 1

Nhiều người đã sở hữu một tên tiếng Việt hay và ý nghĩa, tuy nhiên do yêu cầu công việc hoặc sở thích riêng mà cần có một tên tiếng Anh để thuận tiện trong giao tiếp. Bước đầu tiên trong cách đặt tên này là bạn phải dịch nghĩa tên mình hoặc chọn một cái tên mang nghĩa mà mình thích rồi sau đó dịch sang nghĩa tiếng Anh.

Tên tiếng Anh với nghĩa “dũng mãnh”, “mạnh mẽ”

Một số tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ có thể kể đến:

Leon: phát âm gần giống Lion (sư tử), gợi nên âm hưởng mạnh mẽ, mang sức mạnh và quyền lực của chúa sơn lâm. Leon với 2 âm tiết ngắn gọn, dễ đọc dễ nhớ, âm “o” cuối âm vang gợi liên tưởng đến tiếng gầm dũng mãnh của chúa sơn lâm. Đây chính là một lựa chọn vô cùng sáng suốt đối với những người muốn thể hiện sự mạnh mẽ và dũng cảm trong tên gọi của mình.

Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars, tên Marcus gợi nên sự oai phong, lẫm liệt và đầy khí phách của bậc trượng phu, chắc chắn là cái tên vô cùng lý tưởng với những người muốn thể hiện sức mạnh và sự dũng cảm thông qua tên gọi của mình.

William: William được lấy cảm hứng từ hai từ “will – mong muốn” và “helm – bảo vệ”, là một cái tên hàm chứa sự vững chãi, mạnh mẽ để che chở cho những người xung quanh. Ngoài ra William còn toát lên vẻ sang trọng, quý phái, bởi nó cũng chính là tên gọi của những người nổi tiếng trên thế giới như hoàng tử Anh William.

Drake: lấy cảm hứng từ “dragon” (rồng), tên gọi Drake toát lên vẻ dũng mãnh và sức mạnh phi thường. Ngoài ra, Drake còn là một cái tên khá dễ đọc và dễ nhớ, tạo thuận lợi trong giao tiếp công việc và đời sống hàng ngày.

Alexander: Alexander hàm chứa ý nghĩa là “người trấn giữ, người bảo vệ”. Ngoài ra, nó còn là tên gọi của rất nhiều vị tướng nổi tiếng trên thế giới. Đặt tên tiếng Anh là Alexander sẽ gợi nên sự hùng dũng, tầm nhìn xa trông rộng, tính quyết đoán và mạnh mẽ của những người chỉ huy.

Tên tiếng Anh thể hiện sự “cao quý”, “sang trọng”

Henry hay Harry: đều mang nghĩa người cai trị thế giới, những cái tên này thể hiện nên sự cao quý và sang trọng của những người mang dòng dõi quý tộc và nắm trong tay quyền lực tối thượng.

Maximus: Tên gọi này bắt nguồn từ “max” (lớn nhất) mang ý nghĩa về sự tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất, cùng khát khao chinh phục quyền lực để đạt tới đỉnh cao.

Eric: Với nghĩa “vị vua muôn đời”, Eric là một tên gọi ngắn gọn, dễ đọc, dễ nhớ mà vẫn hàm chứa được sự sang trọng và cao quý.

Tên tiếng Anh thể hiện nghĩa “may mắn”, “thịnh vượng”, “giàu có”

Victor: bắt nguồn từ “victory” mang nghĩa “chiến thắng”, Victor thể hiện khát vọng vươn tới thành công. Hai âm tiết cân xứng, thể hiện sự mạnh mẽ và tinh thần bất khả chiến bại.

Edward: Edward mang nghĩa “người giám hộ của cải”, hàm chứa sự thịnh vượng, giàu có và sung túc. Ngoài ra, tên Edward còn gợi nên sự sang trọng khi nó được sử dụng để đặt tên cho các vị hoàng đế lâu đời ở Anh.

Felix: với ý nghĩa là “hạnh phúc”, “may mắn”, cái tên này chính là sự mong muốn của các bậc cha mẹ đối với đứa con của mình: đó là một cuộc sống luôn hạnh phúc và gặp thật nhiều điều may mắn cùng phước lành.

Ngoài ra, các bậc cha mẹ có thể sử dụng những cái tên đầy thú vị khác, với cách đặt tên bằng cách ghép tên cha mẹ, sử dụng tên đệm của cha mẹ hoặc đơn giản là thể hiện sở thích của các vị phụ huynh.

Một số tên tiếng Anh hay, ngắn gọn và ý nghĩa mà các bậc cha mẹ có thể tham khảo:

  • Dylan: mang nghĩa là “biển cả”
  • Peter: mang nghĩa là “đá” (“thạch” trong tiếng Hán)
  • Alfred: mang nghĩa “ trái tim”, “sự thông thái”
  • Solomon: mang nghĩa “hòa bình”
  • Samson: thể hiện ý nghĩa “đứa con của mặt trời”

Ngoài ra các bạn có thể tìm thấy rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nam trên mạng internet hoặc các bài báo, các bộ phim,… Đặt tên theo các nhân vật hư cấu hoặc nhân vật trong tiểu thuyết, phim ảnh cũng là một gợi ý độc đáo dành cho các bậc cha mẹ.

rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nam trên mạng internet

Hi vọng bài viết trên có thể giúp các bạn nam trong việc lựa chọn tên gọi hay và ý nghĩa nhất đối với bản thân cũng như các bậc cha mẹ có thêm sự tham khảo trong việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai.

Danh sách các tên tiếng anh ý nghĩa khác

Tên tiếng Anh ý nghĩa mạnh mẽ dũng cảm

  • Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ
  • Alexander: người bảo vệ
  • Arnold:  người trị vì
  • Brian: sức mạnh
  • Chad: chiến binh
  • Drake: rồng
  • Harold: người cai trị
  • Harvey : chiến binh xuất chúng
  • Leon: chú sư tử
  • Leonard: chú sư tử dũng mãnh
  • Louis: chiến binh danh tiếng
  • Marcus:  dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard: sự dũng mãnh
  • Ryder: chiến binh cưỡi ngựa
  • Charles: quân đội
  • Vincent: chinh phục
  • Walter: người chỉ huy
  • William: mong muốn bảo vệ
  • Alexandra: người trấn giữ
  • Hilda: chiến trường
  • Louisa: chiến binh nổi tiếng
  • Matilda: sự kiên cường
  • Bridget: người nắm quyền lực
  • Andrea: kiên cường
  • Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh ý nghĩa cao quý

Tên tiếng Anh ý nghĩa cao quý
  • Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alice: người phụ nữ cao quý
  • Bertha: thông thái nổi tiếng
  • Clara: trong trắng, tinh khiết
  • Freya: tiểu thư
  • Gloria: vinh quang
  • Martha: quý cô
  • Phoebe: tỏa sáng, thanh khiết
  • Regina: nữ hoàng  
  • Sarah: công chúa
  • Sophie: thông thái
  • Albert: cao quý
  • Donald: người trị vì thế giới
  • Frederick: người trị vì
  • Eric: nhà vua
  • Henry/ Harry: người cai trị đất nước
  • Maximus: vĩ đại nhất
  • Robert: sáng dạ, nổi tiếng
  • Roy: vương miện

Tên Tiếng Anh ý nghĩa Hạnh phúc, may mắn

  • Amanda: được yêu thương
  • Beatrix: hạnh phúc, được ban phúc
  • Helen: mặt trời, tỏa sáng
  • Hilary: vui vẻ
  • Irene: hòa bình
  • Gwen: được ban phúc
  • Serena: thanh bình
  • Victoria: chiến thắng
  • Vivian: hoạt bát
  • Alan: sự hòa hợp
  • Asher: người được ban phước
  • Benedict: được ban phước
  • Darius: người sở hữu sự giàu có
  • David: người yêu dấu
  • Felix: hạnh phúc, may mắn
  • Edgar: giàu có, thịnh vượng
  • Edric: người đứng đầu gia tộc
  • Edward: người giám hộ của cải
  • Victor: chiến thắng

Tên Tiếng Anh ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel: chú sư tử của Chúa
  • Dorothy: món quà của Chúa
  • Elizabeth: lời thề của Chúa
  • Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
  • Jesse: món quà của Yah
  • Abraham: cha của các dân tộc
  • Daniel: Người phán xử
  • Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh
  • Isaac: Chúa cười, tiếng cười
  • Jacob: Chúa chở che
  • John: Chúa từ bi
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Nathan: Món quà của Chúa
  • Raphael: Chúa chữa lành
  • Samuel: Chúa đã lắng nghe
  • Theodore: Món quà của Chúa
  • Timothy: Tôn thờ Chúa

Tên Tiếng Anh ý nghĩa thiên nhiên

  • Azure:  bầu trời xanh
  • Esther:  ngôi sao
  • Iris: hoa huệ, cầu vồng
  • Jasmine: hoa nhài
  • Layla: màn đêm
  • Roxana: ánh sáng bình minh
  • Stella: vì sao, tinh tú
  • Sterling: ngôi sao nhỏ
  • Daisy: hoa cúc dại
  • Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Lily: hoa huệ tây
  • Rosa: đóa hồng
  • Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
  • Selena: mặt trăng
  • Violet: hoa violet màu tím
  • Douglas: dòng sông / suối đen
  • Dylan: biển cả
  • Neil: đám mây
  • Samson: đứa con của mặt trời

Tên tiếng Anh ý nghĩa đá quý

  • Diamond: kim cương vô địch không thể thuần hóa được
  • Jade: đá ngọc bích
  • Gemma: ngọc quý
  • Melanie: đen
  • Margaret: ngọc trai
  • Pearl: ngọc trai
  • Ruby: viên ngọc màu đỏ
  • Scarlet: đỏ tươi
  • Sienna: đỏ
  • Peter: đá
  • Rufus: tóc đỏ

Tên Tiếng Anh ý nghĩa hay khác  

  • Abigail: niềm vui của cha
  • Aria: bài ca, giai điệu
  • Emma: vũ trụ
  • Fay/ Faye: tiên, nàng tiên
  • Laura: vòng nguyệt quế
  • Zoey: sự sống
  • Alfred: lời khuyên thông thái
  • Hugh: trái tim, khối óc
  • Oscar: người bạn hòa nhã
  • Ruth: người bạn, người đồng hành
  • Solomon: hòa bình
  • Wilfred: ý chí, mong muốn

BÀI VIẾT LIÊN QUAN